Đọc nhanh: 贴合机 (thiếp hợp cơ). Ý nghĩa là: (máy móc) máy dán;máy tổ hợp.
贴合机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (máy móc) máy dán;máy tổ hợp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贴合机
- 咯 是 一种 有机 化合物
- Pyrrole là một loại hợp chất hữu cơ.
- 他们 合作 解决 了 危机
- Họ hợp tác để giải quyết nguy cơ.
- 发动机 磨合 后 更加 顺畅
- Máy chạy êm hơn sau khi tự mài dũa.
- 有机合成
- hợp chất hữu cơ.
- 团队 争取 得到 合作 机会
- Nhóm có thể giành được cơ hội hợp tác.
- 有机 化合物
- hợp chất hữu cơ.
- 朊 是 重要 有机 化合物
- Prôtêin là hợp chất hữu cơ quan trọng.
- 他 在 合适 的 时机 抓住 了 机会
- Anh ấy đã nắm bắt được cơ hội vào thời điểm thích hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
机›
贴›