贴己 tiē jǐ
volume volume

Từ hán việt: 【thiếp kỉ】

Đọc nhanh: 贴己 (thiếp kỉ). Ý nghĩa là: thân mật; thân cận; thân thiết, vốn riêng; của riêng. Ví dụ : - 贴己话 những lời thân thiết. - 她对大娘表现出十分贴己的样子。 cô ấy biểu hiện thái độ rất thân mật với bác gái.. - 我真是错认了他把他当成贴己的人。 tôi đã lầm anh ấy, xem anh ấy là người thân cận.

Ý Nghĩa của "贴己" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

贴己 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thân mật; thân cận; thân thiết

亲密;亲近

Ví dụ:
  • volume volume

    - 贴己 tiējǐ huà

    - những lời thân thiết

  • volume volume

    - duì 大娘 dàniáng 表现 biǎoxiàn chū 十分 shífēn 贴己 tiējǐ de 样子 yàngzi

    - cô ấy biểu hiện thái độ rất thân mật với bác gái.

  • volume volume

    - 真是 zhēnshi 错认 cuòrèn le 当成 dàngchéng 贴己 tiējǐ de rén

    - tôi đã lầm anh ấy, xem anh ấy là người thân cận.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. vốn riêng; của riêng

家庭成员个人积蓄的 (财物);梯已

Ví dụ:
  • volume volume

    - 贴己 tiējǐ qián

    - tiền riêng

  • volume volume

    - 贴己 tiējǐ 首饰 shǒushì mài le 贴补家用 tiēbǔjiāyòng

    - Cô ấy bán đi đồ nữ trang của mình, bù vào chi tiêu gia đình.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贴己

  • volume volume

    - duì 大娘 dàniáng 表现 biǎoxiàn chū 十分 shífēn 贴己 tiējǐ de 样子 yàngzi

    - cô ấy biểu hiện thái độ rất thân mật với bác gái.

  • volume volume

    - 贴己 tiējǐ 首饰 shǒushì mài le 贴补家用 tiēbǔjiāyòng

    - Cô ấy bán đi đồ nữ trang của mình, bù vào chi tiêu gia đình.

  • volume volume

    - 不是 búshì duì zhe 自己 zìjǐ 扣动 kòudòng 扳机 bānjī cái suàn 自杀 zìshā

    - Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.

  • volume volume

    - 不要 búyào 宽纵 kuānzòng 自己 zìjǐ 要求 yāoqiú 自己 zìjǐ 越严 yuèyán 进步 jìnbù jiù yuè kuài

    - không được buông thả bản thân, phải yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân thì tiến bộ mới nhanh.

  • volume volume

    - 贴己 tiējǐ qián

    - tiền riêng

  • volume volume

    - 贴己 tiējǐ huà

    - những lời thân thiết

  • volume volume

    - 真是 zhēnshi 错认 cuòrèn le 当成 dàngchéng 贴己 tiējǐ de rén

    - tôi đã lầm anh ấy, xem anh ấy là người thân cận.

  • volume volume

    - 别往 biéwǎng 自己 zìjǐ 脸上 liǎnshàng 贴金 tiējīn

    - đừng tô son trát phấn nữa!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kỉ , Kỷ
    • Nét bút:フ一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SU (尸山)
    • Bảng mã:U+5DF1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiē
    • Âm hán việt: Thiếp
    • Nét bút:丨フノ丶丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOYR (月人卜口)
    • Bảng mã:U+8D34
    • Tần suất sử dụng:Cao