Đọc nhanh: 贴图 (thiếp đồ). Ý nghĩa là: nhãn dán (nhắn tin xã hội) (Tw).
贴图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhãn dán (nhắn tin xã hội) (Tw)
sticker (social messaging) (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贴图
- 这 是 贴 在 地上 的 引导 图
- Đây là bản đồ hướng dẫn được dán trên mặt đất.
- 他 快速 地 粘贴 这张 图片
- Anh ấy dán bức ảnh này nhanh chóng.
- 不 图 名利
- không màng lợi danh
- 百寿图 贴画
- tranh dán tường bách thọ.
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 今天 我 想 去 图书馆
- Hôm nay tôi muốn đến thư viện.
- 也许 我 是 在 做 剪贴簿
- Có lẽ tôi đang làm một cuốn sổ lưu niệm.
- 人造卫星 运行 示意图
- sơ đồ vận hành của vệ tinh nhân tạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
贴›