Đọc nhanh: 贴剂 (thiếp tễ). Ý nghĩa là: Vữa.
贴剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vữa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贴剂
- 他 对 妻子 非常 体贴
- Anh ấy rất chu đáo với vợ.
- 他 对 妻子 总是 很 体贴
- Anh ấy đối xử với vợ rất ân cần.
- 他们 贴 对联 儿
- Họ dán câu đối.
- 高效 灭虫剂
- thuốc diệt côn trùng hiệu quả cao
- 他 在 书上 贴 了 标签
- Anh ấy dán nhãn lên sách.
- 他 在 护照 上 贴 了 签证
- Anh ấy đã dán visa vào hộ chiếu.
- 他 在 信上 贴 好 邮票
- Anh ta dán tem lên lá thư.
- 他 得到 了 一笔 500 元 津贴
- Anh ấy nhận được trợ cấp 500 nhân dân tệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
贴›