贴剂 tiē jì
volume volume

Từ hán việt: 【thiếp tễ】

Đọc nhanh: 贴剂 (thiếp tễ). Ý nghĩa là: Vữa.

Ý Nghĩa của "贴剂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

贴剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Vữa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贴剂

  • volume volume

    - duì 妻子 qīzǐ 非常 fēicháng 体贴 tǐtiē

    - Anh ấy rất chu đáo với vợ.

  • volume volume

    - duì 妻子 qīzǐ 总是 zǒngshì hěn 体贴 tǐtiē

    - Anh ấy đối xử với vợ rất ân cần.

  • volume volume

    - 他们 tāmen tiē 对联 duìlián ér

    - Họ dán câu đối.

  • volume volume

    - 高效 gāoxiào 灭虫剂 mièchóngjì

    - thuốc diệt côn trùng hiệu quả cao

  • volume volume

    - zài 书上 shūshàng tiē le 标签 biāoqiān

    - Anh ấy dán nhãn lên sách.

  • volume volume

    - zài 护照 hùzhào shàng tiē le 签证 qiānzhèng

    - Anh ấy đã dán visa vào hộ chiếu.

  • volume volume

    - zài 信上 xìnshàng tiē hǎo 邮票 yóupiào

    - Anh ta dán tem lên lá thư.

  • volume volume

    - 得到 dédào le 一笔 yībǐ 500 yuán 津贴 jīntiē

    - Anh ấy nhận được trợ cấp 500 nhân dân tệ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tề , Tễ , Tệ
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLLN (卜中中弓)
    • Bảng mã:U+5242
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiē
    • Âm hán việt: Thiếp
    • Nét bút:丨フノ丶丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOYR (月人卜口)
    • Bảng mã:U+8D34
    • Tần suất sử dụng:Cao