Đọc nhanh: 贴士 (thiếp sĩ). Ý nghĩa là: mẹo (loanword), gợi ý, lời khuyên.
贴士 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. mẹo (loanword)
(loanword) tip
✪ 2. gợi ý
hint
✪ 3. lời khuyên
piece of advice
✪ 4. gợi ý
suggestion
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贴士
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 今晚 公园 有 莎士比亚 剧
- Nhưng Shakespeare in the Park là đêm nay
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 他 一边 喝茶 , 一边 和 战士 们 聊天儿
- Anh ấy vừa uống trà, vừa nói chuyện với các chiến sĩ.
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 亚里士多德 在 他 该 在 的 地方
- Aristotle chính xác là nơi anh ta nên ở.
- 为 争取 民族解放 而 牺牲 的 烈士 们 永生
- các liệt sĩ đã hy sinh cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc đời đời sống mãi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
士›
贴›