蒜蓉 suàn róng
volume volume

Từ hán việt: 【toán dung】

Đọc nhanh: 蒜蓉 (toán dung). Ý nghĩa là: hỗn hợp tỏi, tỏi băm.

Ý Nghĩa của "蒜蓉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蒜蓉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hỗn hợp tỏi

garlic paste

✪ 2. tỏi băm

minced garlic

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒜蓉

  • volume volume

    - 基佬 jīlǎo men 特别 tèbié 在意 zàiyì 香蒜酱 xiāngsuànjiàng

    - Những chàng trai đồng tính quan tâm rất nhiều đến pesto.

  • volume volume

    - mǎi le 一吊 yīdiào suàn

    - Tôi mua một xâu tỏi.

  • volume volume

    - jiǔ duō le 走起路来 zǒuqǐlùlái 两脚直 liǎngjiǎozhí 拌蒜 bànsuàn

    - uống rượu nhiều rồi thì bước đi cứ chân nam đá chân chiêu

  • volume volume

    - mǎi le 两头 liǎngtóu suàn

    - Tôi đã mua hai củ tỏi.

  • volume volume

    - mǎi le 一串 yīchuàn suàn 辫子 biànzi

    - Tôi đã mua một túm tỏi tươi.

  • volume volume

    - 市场 shìchǎng shàng yǒu 很多 hěnduō suàn 辫子 biànzi

    - Ở chợ có rất nhiều túm tỏi.

  • volume volume

    - 一头 yītóu 大蒜 dàsuàn 剥开 bōkāi 圆溜溜 yuánliūliū de 蒜瓣 suànbàn 放在 fàngzài yòng 槌子 chuízi le 起来 qǐlai

    - Tôi bóc đầu tỏi, cho tép vào bát, dùng chày đập dập.

  • volume volume

    - jiù xiàng 胡椒 hújiāo de 幼鸟 yòuniǎo 膀胱 pángguāng 香蒜酱 xiāngsuànjiàng

    - Giống như bàng quang và chày của chim non.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Suàn
    • Âm hán việt: Toán
    • Nét bút:一丨丨一一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMFF (廿一火火)
    • Bảng mã:U+849C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:一丨丨丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJCR (廿十金口)
    • Bảng mã:U+84C9
    • Tần suất sử dụng:Cao