Đọc nhanh: 蒜蓉豆苗 (toán dung đậu miêu). Ý nghĩa là: mầm đậu xào tỏi.
蒜蓉豆苗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mầm đậu xào tỏi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒜蓉豆苗
- 豆蓉 包
- bánh nhân đậu
- 豆蓉月饼
- bánh trung thu nhân đậu.
- 那 是 豆苗
- Đó là mầm đậu.
- 五香豆
- đậu ướp ngũ vị hương
- 他 剁碎 了 大蒜
- Anh ấy đã băm nhỏ tỏi.
- 他们 在 玉米地 里间 了 一些 苗
- Họ đã tỉa bớt một số cây con trong ruộng ngô.
- 他 买 了 一块 豆腐 回家
- Anh mua một miếng đậu phụ rồi về nhà.
- 他们 的 土豆泥 确实 不错
- Họ làm một món khoai tây nghiền rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
苗›
蒜›
蓉›
豆›