蒜条 suàn tiáo
volume volume

Từ hán việt: 【toán điều】

Đọc nhanh: 蒜条 (toán điều). Ý nghĩa là: Thoi; thỏi. § Dùng chỉ vật hình trạng dài và tròn. ◎Như: toán điều kim 蒜條金 thoi vàng; toán điều trạc tử 蒜條鐲子 vòng đeo trang sức..

Ý Nghĩa của "蒜条" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蒜条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thoi; thỏi. § Dùng chỉ vật hình trạng dài và tròn. ◎Như: toán điều kim 蒜條金 thoi vàng; toán điều trạc tử 蒜條鐲子 vòng đeo trang sức.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒜条

  • volume volume

    - 三条 sāntiáo 弄堂 lòngtáng

    - ba cái ngõ.

  • volume volume

    - 颁布 bānbù 管理条例 guǎnlǐtiáolì

    - ban hành quản lý điều lệ.

  • volume volume

    - 三条 sāntiáo 裙子 qúnzi

    - Ba chiếc váy.

  • volume volume

    - 三条 sāntiáo 新闻 xīnwén

    - ba mẩu tin

  • volume volume

    - 三条 sāntiáo 线索 xiànsuǒ dōu 完整 wánzhěng

    - Ba manh mối đều không đầy đủ.

  • volume volume

    - 一条 yītiáo 挂绳 guàshéng

    - Dây đeo( thẻ sinh viên, thẻ nhân viên)

  • volume volume

    - 三条 sāntiáo 床单 chuángdān 放在 fàngzài 柜子 guìzi

    - Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.

  • volume volume

    - 三条 sāntiáo 街外 jiēwài yǒu 一家 yījiā 星巴克 xīngbākè

    - Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiêu , Điêu , Điều
    • Nét bút:ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HED (竹水木)
    • Bảng mã:U+6761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Suàn
    • Âm hán việt: Toán
    • Nét bút:一丨丨一一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMFF (廿一火火)
    • Bảng mã:U+849C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình