Đọc nhanh: 莱姆酒 (lai mỗ tửu). Ý nghĩa là: xem 朗姆酒.
莱姆酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 朗姆酒
see 朗姆酒 [lǎng mǔ jiǔ]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莱姆酒
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 谁 把 凤梨 兰姆 酒 喝 了
- Ai đã uống rượu rum dứa?
- 鸡尾酒 杯 ; 鸡尾酒会
- Cốc cocktail; Tiệc cocktail
- 丰腴 的 酒席
- bữa tiệc thịnh soạn
- 事故 肇于 醉酒
- Tai nạn do say rượu gây ra.
- 五壶 白酒 度数 高
- Năm bình rượu trắng có độ cồn cao.
- 人们 常用 冰来 冰镇 啤酒
- Mọi người thường dùng đá để ướp lạnh bia.
- 主人 让 我 喝一杯 红酒
- Chủ nhà mời tôi uống một ly rượu vang đỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姆›
莱›
酒›