Đọc nhanh: 莱姆 (lai mỗ). Ý nghĩa là: vôi (từ mượn).
莱姆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vôi (từ mượn)
lime (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莱姆
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 雇 保姆
- mướn bà vú.
- 你 知道 他 曾 在 伦敦 表演 哈姆雷特 吗
- Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?
- 你 说 他 会 去 巴 格拉姆 的 空军基地
- Bạn nói rằng anh ấy sẽ ở căn cứ không quân Bagram.
- 兰姆 法官 一个 小时 前 打来 电话
- Justice Lamb đã gọi một giờ trước.
- 你 说 已经 有 米姆 了 是 什么 意思
- Ý bạn là gì có meme?
- 你 在 布莱顿 海滩 大街 臭名昭著
- Bạn khét tiếng ở Bãi biển Brighton.
- 你 缝 过 莱卡 面料 的 东西 吗
- Bạn đã bao giờ khâu lycra chưa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姆›
莱›