Đọc nhanh: 莱摊 (lai than). Ý nghĩa là: Gian hàng đồ ăn; sạp đồ ăn.
莱摊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gian hàng đồ ăn; sạp đồ ăn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莱摊
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 马路上 不准 摆摊儿 售货 , 以免 妨碍交通
- Không có sạp hàng nào được phép bày bán hàng hóa dưới lòng đường để tránh gây cản trở giao thông.
- 住 在 布莱顿
- Cô ấy sống ở Brighton.
- 作者 是 布莱恩 · 巴特
- Của nghệ sĩ Brian Batt.
- 他 熟练 地摊 着 煎饼
- Anh ấy thành thạo tráng bánh.
- 他 铺 摊开 纸 , 准备 写字
- anh ấy trải giấy ra, vuốt thẳng, chuẩn bị viết。
- 他 摊 上 个 大 麻烦 了
- Anh ấy gặp phải một rắc rối lớn rồi.
- 作为 小说家 , 德莱塞 的 地位 向来 众说纷纭 , 褒贬不一
- Là một tiểu thuyết gia, địa vị của Dreiser thường bị lời ra tiếng vào
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摊›
莱›