莱摊 lái tān
volume volume

Từ hán việt: 【lai than】

Đọc nhanh: 莱摊 (lai than). Ý nghĩa là: Gian hàng đồ ăn; sạp đồ ăn.

Ý Nghĩa của "莱摊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

莱摊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Gian hàng đồ ăn; sạp đồ ăn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莱摊

  • volume volume

    - dàn 科比 kēbǐ · 布莱恩特 bùláiēntè 有套 yǒutào 房子 fángzi shì mài gěi de

    - Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.

  • volume volume

    - 马路上 mǎlùshàng 不准 bùzhǔn 摆摊儿 bǎitāner 售货 shòuhuò 以免 yǐmiǎn 妨碍交通 fángàijiāotōng

    - Không có sạp hàng nào được phép bày bán hàng hóa dưới lòng đường để tránh gây cản trở giao thông.

  • volume volume

    - zhù zài 布莱顿 bùláidùn

    - Cô ấy sống ở Brighton.

  • volume volume

    - 作者 zuòzhě shì 布莱恩 bùláiēn · 巴特 bātè

    - Của nghệ sĩ Brian Batt.

  • volume volume

    - 熟练 shúliàn 地摊 dìtān zhe 煎饼 jiānbǐng

    - Anh ấy thành thạo tráng bánh.

  • volume volume

    - 摊开 tānkāi zhǐ 准备 zhǔnbèi 写字 xiězì

    - anh ấy trải giấy ra, vuốt thẳng, chuẩn bị viết。

  • volume volume

    - tān shàng 麻烦 máfán le

    - Anh ấy gặp phải một rắc rối lớn rồi.

  • volume volume

    - 作为 zuòwéi 小说家 xiǎoshuōjiā 德莱塞 déláisè de 地位 dìwèi 向来 xiànglái 众说纷纭 zhòngshuōfēnyún 褒贬不一 bāobiǎnbùyī

    - Là một tiểu thuyết gia, địa vị của Dreiser thường bị lời ra tiếng vào

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Tān
    • Âm hán việt: Than
    • Nét bút:一丨一フ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QEOG (手水人土)
    • Bảng mã:U+644A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Lái
    • Âm hán việt: Lai
    • Nét bút:一丨丨一丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TDT (廿木廿)
    • Bảng mã:U+83B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao