Đọc nhanh: 莱德杯 (lai đức bôi). Ý nghĩa là: Ryder Cup (cuộc thi của đội gôn Mỹ và châu Âu).
莱德杯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ryder Cup (cuộc thi của đội gôn Mỹ và châu Âu)
Ryder Cup (US and Europe golf team competition)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莱德杯
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 麻烦 你 给 我 一杯 水 , 谢谢
- Phiền bạn đưa tôi một cốc nước, cảm ơn.
- 作为 小说家 , 德莱塞 的 地位 向来 众说纷纭 , 褒贬不一
- Là một tiểu thuyết gia, địa vị của Dreiser thường bị lời ra tiếng vào
- 把 马克杯 给 里德
- Đưa cho Reid cái cốc.
- 不多不少 , 刚刚 一杯
- không nhiều không ít, vừa đủ một ly.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
- 一杯 加冰 的 健怡 可乐
- Một cốc ăn kiêng với đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
杯›
莱›