Đọc nhanh: 莱姆汁 (lai mỗ trấp). Ý nghĩa là: Nước chanh.
莱姆汁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước chanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莱姆汁
- 你们 今天 晚上 在 卡巴 莱 干什么 呀
- Các bạn sẽ làm gì cho Cabaret tối nay?
- 住 在 布莱顿
- Cô ấy sống ở Brighton.
- 作者 是 布莱恩 · 巴特
- Của nghệ sĩ Brian Batt.
- 你们 的 大蒜 番茄酱 简直 跟 番茄汁 没 两样
- Nước sốt marinara của bạn có vị giống như nước cà chua.
- 作为 小说家 , 德莱塞 的 地位 向来 众说纷纭 , 褒贬不一
- Là một tiểu thuyết gia, địa vị của Dreiser thường bị lời ra tiếng vào
- 他 在 田里 清除 野莱
- Anh ấy dọn sạch cỏ dại trong ruộng.
- 你 喝 番茄汁 吗
- Bạn uống nước ép cà chua không?
- 鳄梨 和 椰汁 可以 让 你 的 皮肤 水润 光滑
- Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姆›
汁›
莱›