Đọc nhanh: 莱布尼茨 (lai bố ni tì). Ý nghĩa là: Gottfried Wilhelm von Leibniz (1646-1716), nhà toán học và triết học người Đức, đồng phát minh ra phép tính, Leibniz (tên). Ví dụ : - 我支持莱布尼茨 Tôi là người Leibniz.
莱布尼茨 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Gottfried Wilhelm von Leibniz (1646-1716), nhà toán học và triết học người Đức, đồng phát minh ra phép tính
Gottfriend Wilhelm von Leibniz (1646-1716), German mathematician and philosopher, co-inventor of the calculus
✪ 2. Leibniz (tên)
Leibniz (name)
- 我 支持 莱布尼茨
- Tôi là người Leibniz.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莱布尼茨
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 我 支持 莱布尼茨
- Tôi là người Leibniz.
- 建筑工人 亨利 · 李 · 布莱斯
- Công nhân xây dựng Henry Lee Bryce
- 住 在 布莱顿
- Cô ấy sống ở Brighton.
- 布莱恩 和 切尔西 是 败笔
- Brian và Chelsea đã thất bại.
- 就 像 泰坦尼克号 里 的 莱昂纳多 一样
- Anh ấy giống như Leonardo DiCaprio trong Titanic.
- 我爸 觉得 自己 是 布特 · 雷诺 茨 演员
- Cha tôi nghĩ ông ấy là Burt Reynolds.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尼›
布›
茨›
莱›