Đọc nhanh: 莱伊尔 (lai y nhĩ). Ý nghĩa là: Lyell (tên), Sir Charles Lyell (1797-1875), nhà địa chất người Scotland.
莱伊尔 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Lyell (tên)
Lyell (name)
✪ 2. Sir Charles Lyell (1797-1875), nhà địa chất người Scotland
Sir Charles Lyell (1797-1875), Scottish geologist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莱伊尔
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 布莱尔 说
- Blair nói với tôi rằng bạn phải chịu trách nhiệm
- 你 盯 着 多 伊尔
- Bạn chắc chắn rằng bạn đã để mắt đến Doyle.
- 我 和 布莱尔 还有 达米 恩 在 康涅狄格州
- Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伊›
尔›
莱›