Đọc nhanh: 莱卡 (lai ca). Ý nghĩa là: Máy ảnh Leica, Lycra (sợi hoặc vải). Ví dụ : - 你缝过莱卡面料的东西吗 Bạn đã bao giờ khâu lycra chưa?
莱卡 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Máy ảnh Leica
Leica camera
✪ 2. Lycra (sợi hoặc vải)
Lycra (fiber or fabric)
- 你 缝 过 莱卡 面料 的 东西 吗
- Bạn đã bao giờ khâu lycra chưa?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莱卡
- 你们 今天 晚上 在 卡巴 莱 干什么 呀
- Các bạn sẽ làm gì cho Cabaret tối nay?
- 他 刷 磁卡 开启 电梯
- Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 他 在 刷卡 付钱
- Anh ấy đang quẹt thẻ trả tiền.
- 今起 北京市 报刊亭 暂缓 各类 手机号 卡 的 销售
- Kể từ bây giờ, các sạp báo ở Bắc Kinh tạm ngừng bán các thẻ số điện thoại di động khác nhau
- 他 在 咖啡店 打卡
- Anh ấy đăng ký địa điểm ở quán cà phê.
- 鱼卡 在 冰窟窿 口直 扑腾
- cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch.
- 你 缝 过 莱卡 面料 的 东西 吗
- Bạn đã bao giờ khâu lycra chưa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
莱›