Đọc nhanh: 莱塞 (lai tắc). Ý nghĩa là: tia la-de (Anh: laser), máy la-de. Ví dụ : - 作为小说家,德莱塞的地位向来众说纷纭,褒贬不一。 Là một tiểu thuyết gia, địa vị của Dreiser thường bị lời ra tiếng vào
莱塞 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tia la-de (Anh: laser)
激光
- 作为 小说家 , 德莱塞 的 地位 向来 众说纷纭 , 褒贬不一
- Là một tiểu thuyết gia, địa vị của Dreiser thường bị lời ra tiếng vào
✪ 2. máy la-de
激光器
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莱塞
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 交通阻塞
- ùn tắc giao thông
- 事故 堵塞 了 交通
- Tai nạn làm tắc nghẽn giao thông.
- 交通堵塞 是 很 难 避免 的
- Tắc nghẽn giao thông là rất khó tránh khỏi.
- 交通堵塞 , 因而 我们 迟到 了
- Giao thông tắc nghẽn, do đó chúng tôi đến muộn.
- 鼻塞 让 我 晚上 睡 不好
- Nghẹt mũi khiến tôi ngủ không ngon.
- 作为 小说家 , 德莱塞 的 地位 向来 众说纷纭 , 褒贬不一
- Là một tiểu thuyết gia, địa vị của Dreiser thường bị lời ra tiếng vào
- 从 马萨诸塞州 开始 查
- Chúng ta sẽ bắt đầu với Massachusetts.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塞›
莱›