Đọc nhanh: 芜俚 (vu lí). Ý nghĩa là: thô tục và thô tục.
✪ 1. thô tục và thô tục
coarse and vulgar
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芜俚
- 平芜
- bãi đất rậm cỏ.
- 俚歌
- bài hát dân gian.
- 俚语
- lời nói quê mùa.
- 荒凉芜秽
- vắng vẻ rậm rạp.
- 田园 荒芜
- đồng ruộng hoang vu
- 芜词
- lời văn rối rắm, rườm rà
- 俚语 , 是 脱下 上衣 、 吐 一口 唾沫 在 掌上 、 跟着 就 着手 工作 的 语言
- Tục ngữ là ngôn ngữ mà người ta cởi áo, nhổ một hơi nước bọt lên lòng bàn tay và bắt đầu làm việc bằng tay.
- 因此 , 做 剪接 的 要 很 有 耐心 去芜存菁 把 最好 的 部分 才 呈现 出来
- Vì vậy, những người làm công tác biên tập phải nhẫn nại, loại bỏ những thứ không cần thiết để thể hiện ra những phần tốt nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俚›
芜›