芜俚 wú lǐ
volume volume

Từ hán việt: 【vu lí】

Đọc nhanh: 芜俚 (vu lí). Ý nghĩa là: thô tục và thô tục.

Ý Nghĩa của "芜俚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. thô tục và thô tục

coarse and vulgar

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芜俚

  • volume volume

    - 平芜 píngwú

    - bãi đất rậm cỏ.

  • volume volume

    - 俚歌 lǐgē

    - bài hát dân gian.

  • volume volume

    - 俚语 lǐyǔ

    - lời nói quê mùa.

  • volume volume

    - 荒凉芜秽 huāngliángwúhuì

    - vắng vẻ rậm rạp.

  • volume volume

    - 田园 tiányuán 荒芜 huāngwú

    - đồng ruộng hoang vu

  • volume volume

    - 芜词 wúcí

    - lời văn rối rắm, rườm rà

  • volume volume

    - 俚语 lǐyǔ shì 脱下 tuōxià 上衣 shàngyī 一口 yīkǒu 唾沫 tuòmo zài 掌上 zhǎngshàng 跟着 gēnzhe jiù 着手 zhuóshǒu 工作 gōngzuò de 语言 yǔyán

    - Tục ngữ là ngôn ngữ mà người ta cởi áo, nhổ một hơi nước bọt lên lòng bàn tay và bắt đầu làm việc bằng tay.

  • volume volume

    - 因此 yīncǐ zuò 剪接 jiǎnjiē de yào hěn yǒu 耐心 nàixīn 去芜存菁 qùwúcúnjīng 最好 zuìhǎo de 部分 bùfèn cái 呈现 chéngxiàn 出来 chūlái

    - Vì vậy, những người làm công tác biên tập phải nhẫn nại, loại bỏ những thứ không cần thiết để thể hiện ra những phần tốt nhất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OWG (人田土)
    • Bảng mã:U+4FDA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vu
    • Nét bút:一丨丨一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMKU (廿一大山)
    • Bảng mã:U+829C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình