芜秽 wú huì
volume volume

Từ hán việt: 【vu uế】

Đọc nhanh: 芜秽 (vu uế). Ý nghĩa là: rậm rạp; um tùm (cây cỏ). Ví dụ : - 荒凉芜秽。 vắng vẻ rậm rạp.

Ý Nghĩa của "芜秽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

芜秽 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rậm rạp; um tùm (cây cỏ)

形容乱草丛生

Ví dụ:
  • volume volume

    - 荒凉芜秽 huāngliángwúhuì

    - vắng vẻ rậm rạp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芜秽

  • volume volume

    - 辞义 cíyì 芜鄙 wúbǐ

    - văn chương rối rắm nông cạn.

  • volume volume

    - 秽闻 huìwén 远扬 yuǎnyáng

    - tiếng xấu đồn xa

  • volume volume

    - 荒芜 huāngwú

    - hoang vu; hoang vu rậm rạp.

  • volume volume

    - 荒凉芜秽 huāngliángwúhuì

    - vắng vẻ rậm rạp.

  • volume volume

    - 田园 tiányuán 荒芜 huāngwú

    - đồng ruộng hoang vu

  • volume volume

    - 芜词 wúcí

    - lời văn rối rắm, rườm rà

  • volume volume

    - 那种 nàzhǒng 做法 zuòfǎ 太秽劣 tàihuìliè

    - Cách làm đó quá xấu xa.

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū 中有 zhōngyǒu 很多 hěnduō 淫秽 yínhuì de 语言 yǔyán

    - Cuốn sách này chứa rất nhiều ngôn từ tục tĩu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+6 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Uế
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ丨ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDUNI (竹木山弓戈)
    • Bảng mã:U+79FD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vu
    • Nét bút:一丨丨一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMKU (廿一大山)
    • Bảng mã:U+829C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình