Đọc nhanh: 芜秽 (vu uế). Ý nghĩa là: rậm rạp; um tùm (cây cỏ). Ví dụ : - 荒凉芜秽。 vắng vẻ rậm rạp.
芜秽 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rậm rạp; um tùm (cây cỏ)
形容乱草丛生
- 荒凉芜秽
- vắng vẻ rậm rạp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芜秽
- 辞义 芜鄙
- văn chương rối rắm nông cạn.
- 秽闻 远扬
- tiếng xấu đồn xa
- 荒芜
- hoang vu; hoang vu rậm rạp.
- 荒凉芜秽
- vắng vẻ rậm rạp.
- 田园 荒芜
- đồng ruộng hoang vu
- 芜词
- lời văn rối rắm, rườm rà
- 那种 做法 太秽劣
- Cách làm đó quá xấu xa.
- 这 本书 中有 很多 淫秽 的 语言
- Cuốn sách này chứa rất nhiều ngôn từ tục tĩu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
秽›
芜›