芜繁 wú fán
volume volume

Từ hán việt: 【vu phồn】

Đọc nhanh: 芜繁 (vu phồn). Ý nghĩa là: quấn lại với nhau.

Ý Nghĩa của "芜繁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

芜繁 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quấn lại với nhau

convoluted

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芜繁

  • volume volume

    - 龟兹 guīzī céng shì 繁荣 fánróng 国度 guódù

    - Quy Từ từng là một quốc gia thịnh vượng.

  • volume volume

    - 人口 rénkǒu 繁密 fánmì

    - dân số đông đúc

  • volume volume

    - de 解释 jiěshì hěn 繁琐 fánsuǒ

    - Lời giải thích của anh ấy rất rườm rà.

  • volume volume

    - 频繁 pínfán 犯错 fàncuò 太笨 tàibèn

    - Anh ta sai nhiều thế, há chẳng phải quá ngốc sao?

  • volume volume

    - 频繁 pínfán 更换 gēnghuàn 工作 gōngzuò

    - Anh ấy thay đổi công việc thường xuyên.

  • volume volume

    - 频繁 pínfán gěi 打电话 dǎdiànhuà

    - Anh ấy nhiều lần gọi điện thoại cho tôi.

  • volume volume

    - 任务 rènwù 繁重 fánzhòng lìng 头疼 tóuténg

    - Công việc nặng nề khiến anh ấy đau đầu.

  • volume volume

    - de 工作 gōngzuò 非常 fēicháng 繁重 fánzhòng

    - Công việc của anh ấy rất nặng nhọc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
    • Pinyin: Fán , Pán , Pó
    • Âm hán việt: , Bàn , Phiền , Phồn
    • Nét bút:ノ一フフ丶一丶ノ一ノ丶フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKVIF (人大女戈火)
    • Bảng mã:U+7E41
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vu
    • Nét bút:一丨丨一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMKU (廿一大山)
    • Bảng mã:U+829C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình