Đọc nhanh: 芜词 (vu từ). Ý nghĩa là: từ thừa.
芜词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ thừa
superfluous words
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芜词
- 主题词
- nội dung chính; từ chủ đề.
- 严词 喝问
- nghiêm khắc quát hỏi
- 芜词
- lời văn rối rắm, rườm rà
- 中性词
- từ trung tính
- 严词拒绝
- nghiêm khắc từ chối
- 一部 词典
- Một bộ từ điển.
- 中文 有 很多 语气词 , 比如 啊 , 呢 , 吧 呀 , 等等
- Tiếng Trung có nhiều tiểu từ tình thái, chẳng hạn như ah, hey, ba ah, v.v.
- 魔术师 口中 念念有词 把 兔子 从 礼帽 中 掏 了 出来
- Người nhào lộn những từ thuật trong miệng, rồi khéo léo lấy con thỏ ra khỏi chiếc mũ quà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
芜›
词›