芜鄙 wú bǐ
volume volume

Từ hán việt: 【vu bỉ】

Đọc nhanh: 芜鄙 (vu bỉ). Ý nghĩa là: rối rắm; nông cạn (văn chương). Ví dụ : - 辞义芜鄙。 văn chương rối rắm nông cạn.

Ý Nghĩa của "芜鄙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

芜鄙 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rối rắm; nông cạn (văn chương)

(文章) 杂乱浅陋

Ví dụ:
  • volume volume

    - 辞义 cíyì 芜鄙 wúbǐ

    - văn chương rối rắm nông cạn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芜鄙

  • volume volume

    - 辞义 cíyì 芜鄙 wúbǐ

    - văn chương rối rắm nông cạn.

  • volume volume

    - de 言辞 yáncí 非常 fēicháng 卑鄙 bēibǐ

    - Lời nói của anh ấy rất hèn hạ.

  • volume volume

    - 卑鄙无耻 bēibǐwúchǐ

    - bỉ ổi vô liêm sỉ .

  • volume volume

    - 卑鄙龌龊 bēibǐwòchuò

    - bỉ ổi; bẩn thỉu

  • volume volume

    - 真的 zhēnde hěn 卑鄙 bēibǐ

    - Anh ấy thật sự rất đê tiện.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi tài 卑鄙 bēibǐ le

    - Hành vi của anh ta quá đáng hèn hạ.

  • volume volume

    - 鄙陋 bǐlòu 无知 wúzhī

    - bỉ lậu vô tri; quê mùa dốt nát

  • volume volume

    - 鄙视 bǐshì 那些 nèixiē 努力 nǔlì de rén

    - Anh ấy khinh thường những người không nỗ lực.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vu
    • Nét bút:一丨丨一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMKU (廿一大山)
    • Bảng mã:U+829C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bỉ
    • Nét bút:丨フ一一丨丨フ丨フ一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RWNL (口田弓中)
    • Bảng mã:U+9119
    • Tần suất sử dụng:Cao