Đọc nhanh: 芜驳 (vu bác). Ý nghĩa là: bối rối, mất trật tự, trộn lẫn.
芜驳 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. bối rối
confused
✪ 2. mất trật tự
disorderly
✪ 3. trộn lẫn
mixed-up
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芜驳
- 田园 荒芜
- đồng ruộng hoang vu
- 驳斥 荒谬 的 论调
- bác bỏ luận điệu hoang đường
- 无可辩驳 的 铁证
- chứng cớ rành rành không thể cãi được
- 据理 回驳
- phủ nhận có căn cứ
- 批驳 错误 是 必要 的
- Phê bình sai lầm là điều cần thiết.
- 法官 的 判决 被 上诉 法庭 驳回
- Quyết định của tòa án bị tòa phúc thẩm đưa ra phản đối.
- 至于 地 平 学说 , 我 相信 我能 驳斥 它
- Về lý thuyết địa phẳng, tôi tin rằng tôi có thể bác bỏ nó.
- 因此 , 做 剪接 的 要 很 有 耐心 去芜存菁 把 最好 的 部分 才 呈现 出来
- Vì vậy, những người làm công tác biên tập phải nhẫn nại, loại bỏ những thứ không cần thiết để thể hiện ra những phần tốt nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
芜›
驳›