Đọc nhanh: 芜菁 (vu tinh). Ý nghĩa là: cây củ cải (tên khoa học brassica rapa).
芜菁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây củ cải (tên khoa học brassica rapa)
二年生草本植物,块根肉质,白色或红色,扁球形或长形,叶子狭长,有大缺刻,花黄色块根可做蔬菜也叫蔓菁; 这种植物的块根
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芜菁
- 平芜
- bãi đất rậm cỏ.
- 我 爱 吃 蔓菁
- Tôi thích ăn củ cải.
- 地里 种 着 蔓菁
- Trong ruộng trồng củ cải.
- 荒芜
- hoang vu; hoang vu rậm rạp.
- 荒凉芜秽
- vắng vẻ rậm rạp.
- 田园 荒芜
- đồng ruộng hoang vu
- 芜词
- lời văn rối rắm, rườm rà
- 因此 , 做 剪接 的 要 很 有 耐心 去芜存菁 把 最好 的 部分 才 呈现 出来
- Vì vậy, những người làm công tác biên tập phải nhẫn nại, loại bỏ những thứ không cần thiết để thể hiện ra những phần tốt nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
芜›
菁›