芜菁 wú jīng
volume volume

Từ hán việt: 【vu tinh】

Đọc nhanh: 芜菁 (vu tinh). Ý nghĩa là: cây củ cải (tên khoa học brassica rapa).

Ý Nghĩa của "芜菁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

芜菁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây củ cải (tên khoa học brassica rapa)

二年生草本植物,块根肉质,白色或红色,扁球形或长形,叶子狭长,有大缺刻,花黄色块根可做蔬菜也叫蔓菁; 这种植物的块根

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芜菁

  • volume volume

    - 平芜 píngwú

    - bãi đất rậm cỏ.

  • volume volume

    - ài chī 蔓菁 mánjing

    - Tôi thích ăn củ cải.

  • volume volume

    - 地里 dìlǐ zhǒng zhe 蔓菁 mánjing

    - Trong ruộng trồng củ cải.

  • volume volume

    - 荒芜 huāngwú

    - hoang vu; hoang vu rậm rạp.

  • volume volume

    - 荒凉芜秽 huāngliángwúhuì

    - vắng vẻ rậm rạp.

  • volume volume

    - 田园 tiányuán 荒芜 huāngwú

    - đồng ruộng hoang vu

  • volume volume

    - 芜词 wúcí

    - lời văn rối rắm, rườm rà

  • volume volume

    - 因此 yīncǐ zuò 剪接 jiǎnjiē de yào hěn yǒu 耐心 nàixīn 去芜存菁 qùwúcúnjīng 最好 zuìhǎo de 部分 bùfèn cái 呈现 chéngxiàn 出来 chūlái

    - Vì vậy, những người làm công tác biên tập phải nhẫn nại, loại bỏ những thứ không cần thiết để thể hiện ra những phần tốt nhất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vu
    • Nét bút:一丨丨一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMKU (廿一大山)
    • Bảng mã:U+829C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng
    • Âm hán việt: Thiến , Tinh
    • Nét bút:一丨丨一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TQMB (廿手一月)
    • Bảng mã:U+83C1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình