芜劣 wú liè
volume volume

Từ hán việt: 【vu liệt】

Đọc nhanh: 芜劣 (vu liệt). Ý nghĩa là: rối rắm; rườm rà (văn chương).

Ý Nghĩa của "芜劣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

芜劣 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rối rắm; rườm rà (văn chương)

(文章) 杂乱拙劣

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芜劣

  • volume volume

    - 制伏 zhìfú 劣马 lièmǎ

    - quy phục con ngựa khó thuần phục。

  • volume volume

    - dài ( 劣马 lièmǎ 比喻 bǐyù 庸才 yōngcái )

    - kẻ bất tài

  • volume volume

    - biàn 劣势 lièshì wèi 优势 yōushì

    - biến tình thế bất lợi thành lợi thế.

  • volume volume

    - 劣等 lièděng huò

    - hàng hoá thấp kém; hàng kém chất lượng.

  • volume volume

    - 劣质 lièzhì méi

    - than chất lượng kém.

  • volume volume

    - 劣迹昭彰 lièjìzhāozhāng

    - tật xấu rành rành.

  • volume volume

    - 他行 tāxíng de 手段 shǒuduàn hěn 低劣 dīliè

    - Thủ đoạn lừa đảo của anh ta rất kém.

  • volume volume

    - 别图 biétú 便宜 piányí ér mǎi 劣质 lièzhì 商品 shāngpǐn

    - Đừng vì ham rẻ mà mua hàng kém chất lượng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Liè
    • Âm hán việt: Liệt
    • Nét bút:丨ノ丶ノフノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FHKS (火竹大尸)
    • Bảng mã:U+52A3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vu
    • Nét bút:一丨丨一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMKU (廿一大山)
    • Bảng mã:U+829C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình