部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Trúc (⺮) Cổn (丨) Cổn (丨) Phiệt (丿) Nhất (一) Chủ (丶) Mãnh (皿)
Các biến thể (Dị thể) của 篮
籃
𢉧
篮 là gì? 篮 (Lam). Bộ Trúc 竹 (+10 nét). Tổng 16 nét but (ノ一丶ノ一丶丨丨ノ一丶丨フ丨丨一). Ý nghĩa là: cái giỏ. Từ ghép với 篮 : 花籃兒 Làn hoa, lẵng hoa, 投籃兒 Ném bóng vào rổ. Chi tiết hơn...
- 竹籃 Giỏ tre
- 花籃兒 Làn hoa, lẵng hoa
- 投籃兒 Ném bóng vào rổ.