Đọc nhanh: 篮球架 (lam cầu giá). Ý nghĩa là: trụ bóng rổ.
篮球架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trụ bóng rổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 篮球架
- 他 打篮球 打得 真 屌
- Anh ấy chơi bóng rổ rất đỉnh.
- 他 打篮球 打得 牛 逼
- Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi.
- 他 打篮球 打得 很 好
- Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi.
- 他 每天 都 打篮球
- Anh ấy chơi bóng rổ mỗi ngày.
- 今晚 篮球 表演赛 临时 取消
- Trận đấu bóng rổ tối nay tạm thời hủy bỏ.
- 他 不够 高 , 进不了 篮球队
- Anh ấy không đủ cao, không vào được đội bóng rổ.
- 他 喜欢 打篮球
- Anh ấy thích chơi bóng rổ.
- 他们 俩 擅长 打篮球
- Cả hai đều giỏi chơi bóng rổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
架›
球›
篮›