篮球场 lánqiú chǎng
volume volume

Từ hán việt: 【lam cầu trường】

Đọc nhanh: 篮球场 (lam cầu trường). Ý nghĩa là: Sân bóng rổ.

Ý Nghĩa của "篮球场" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

篮球场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Sân bóng rổ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 篮球场

  • volume volume

    - 打篮球 dǎlánqiú 实力 shílì 很强 hěnqiáng 这次 zhècì 比赛 bǐsài 必胜 bìshèng 无疑 wúyí

    - Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi và chắc chắn sẽ thắng cuộc thi này.

  • volume volume

    - 打篮球 dǎlánqiú 打得 dǎdé hěn hǎo

    - Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi.

  • volume volume

    - shì 一名 yīmíng 羽毛球 yǔmáoqiú 运动员 yùndòngyuán 正在 zhèngzài 准备 zhǔnbèi 一场 yīchǎng 国际 guójì 羽毛球 yǔmáoqiú 比赛 bǐsài

    - anh ấy là một vận động viên cầu lông đang chuẩn bị cho một cuộc thi cầu lông quốc tế.

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn 篮球 lánqiú 表演赛 biǎoyǎnsài 临时 línshí 取消 qǔxiāo

    - Trận đấu bóng rổ tối nay tạm thời hủy bỏ.

  • volume volume

    - 不够 bùgòu gāo 进不了 jìnbùliǎo 篮球队 lánqiúduì

    - Anh ấy không đủ cao, không vào được đội bóng rổ.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 打篮球 dǎlánqiú

    - Anh ấy thích chơi bóng rổ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ 擅长 shàncháng 打篮球 dǎlánqiú

    - Cả hai đều giỏi chơi bóng rổ.

  • volume volume

    - zài 足球场 zúqiúchǎng děng

    - Anh ấy ở sân bóng chờ cậu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Cháng , Chǎng
    • Âm hán việt: Tràng , Trường
    • Nét bút:一丨一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GNSH (土弓尸竹)
    • Bảng mã:U+573A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+10 nét)
    • Pinyin: Lán
    • Âm hán việt: Lam
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HLIT (竹中戈廿)
    • Bảng mã:U+7BEE
    • Tần suất sử dụng:Cao