Đọc nhanh: 篮板 (lam bản). Ý nghĩa là: Bảng rổ.
篮板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảng rổ
篮板,篮球运动技术名词。投篮不中后,双方争夺从篮板或篮圈上反弹球的技术。包括抢占内线有利位置、判断球的落点、起跳、空中抢球和得球后动作等。是篮球比赛攻防战术的重要组成部分。 抢篮板球是攻守转换的重要手段;是或控制球权的重要方式;对比赛胜负有直接的影响。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 篮板
- 主板 价格 趋于稳定
- Giá bo mạch chủ có xu hướng ổn định.
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 两块 木板 没粘好 , 又 开 了
- hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.
- 印度 板球 成长 的 摇篮
- Đó là cái nôi của môn cricket Ấn Độ.
- 也许 是 要 按 这 触控板
- Có lẽ nó nằm trên bàn di chuột này.
- 买个 篮子 , 装点 东西 伍 的
- mua chiếc làn để đựng vài thứ lặt vặt.
- 习 先生 是 他 的 老板
- Ông Tập là sếp của anh ấy.
- 主板 是 整个 电脑 的 核心
- Bo mạch chủ là hạt nhân của toàn bộ máy tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
篮›