Đọc nhanh: 篮式压榨机 (lam thức áp trá cơ). Ý nghĩa là: Thùng ép.
篮式压榨机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thùng ép
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 篮式压榨机
- 压路机 是 用来 修筑道路 的
- Máy ủi được sử dụng để xây dựng đường.
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 用 甘蔗 制糖 , 一般 分 压榨 和 煎熬 两个 步骤
- dùng mía làm đường, nói chung chia làm hai bước ép mía và nấu mật
- 悬挂 式 滑翔机 藉 著 暖 气流 在 高空 飞行
- Máy bay lượn treo bay trên không cao nhờ dòng không khí nóng.
- 园丁 向 我 要 一台 旋转式 割草机
- Người làm vườn yêu cầu tôi một cái máy cắt cỏ xoay.
- 你 看到 梅根 的 榨汁机
- Bạn có để ý thấy máy ép trái cây của Megan không
- 上篮 是 得分 的 好 方式
- Ném rổ là cách tốt để ghi điểm.
- 手机 为 人们 提供 了 即时 的 联系方式
- Điện thoại di động cung cấp cho mọi người những cách kết nối tức thời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
式›
机›
榨›
篮›