Đọc nhanh: 窥孔 (khuy khổng). Ý nghĩa là: Lỗ quan sát (ở cửa).
窥孔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lỗ quan sát (ở cửa)
窥孔
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窥孔
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 伪善 的 面孔
- bộ mặt từ thiện giả
- 他 瞳孔 不均
- Anh ta có đồng tử không đồng đều.
- 众人 尊崇 孔子 之道
- Mọi người tôn sùng đạo lý của Khổng Tử.
- 你 是不是 一直 在 窥屏
- Có phải cậu vẫn luôn lén nhìn màn hình.
- 他 窥探 著 四周 , 直至 见到 警察 走开
- Anh ta nhìn trộm xung quanh cho đến khi thấy cảnh sát đi xa.
- 使用 合适 的 光学 卡口 可 与 任何 内窥镜 连接
- Thâu kính quang học phù hợp có thể kết nối với bất kỳ đầu nối nội soi nào.
- 他 的 双眼 瞳孔 似乎 稍微 扩大 了 些
- Đồng tử của anh ấy có vẻ hơi giãn ra một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孔›
窥›