Đọc nhanh: 窥豹 (khuy báo). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) một chế độ xem bị hạn chế, (văn học) để nhìn thấy một điểm trên một con báo.
窥豹 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) một chế độ xem bị hạn chế
fig. a restricted view
✪ 2. (văn học) để nhìn thấy một điểm trên một con báo
lit. to see one spot on a leopard
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窥豹
- 结论 鼻 内窥镜 手术 治疗 鼻息肉 有 良好 的 疗效
- Kết luận phẫu thuật nội soi mũi có tác dụng tốt đối với polyp mũi.
- 窥察 地形
- thám thính địa hình.
- 窥察 敌人 的 动静
- thám thính tình hình của địch.
- 窥视 敌情
- thăm dò tình hình của địch.
- 管中窥豹 , 可见一斑
- nhìn trộm con báo qua cái ống, có thể nhìn thấy một mảng đốm nhỏ.
- 窥测 动向
- hướng thăm dò
- 谢尔盖 不 喜欢 有人 四处 窥探
- Sergei không thích bất cứ ai xung quanh.
- 有人 在 窗外 窥视
- Có người nhìn trộm ngoài cửa sổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
窥›
豹›