窥豹 kuī bào
volume volume

Từ hán việt: 【khuy báo】

Đọc nhanh: 窥豹 (khuy báo). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) một chế độ xem bị hạn chế, (văn học) để nhìn thấy một điểm trên một con báo.

Ý Nghĩa của "窥豹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

窥豹 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (nghĩa bóng) một chế độ xem bị hạn chế

fig. a restricted view

✪ 2. (văn học) để nhìn thấy một điểm trên một con báo

lit. to see one spot on a leopard

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窥豹

  • volume volume

    - 结论 jiélùn 内窥镜 nèikuījìng 手术 shǒushù 治疗 zhìliáo 鼻息肉 bíxīròu yǒu 良好 liánghǎo de 疗效 liáoxiào

    - Kết luận phẫu thuật nội soi mũi có tác dụng tốt đối với polyp mũi.

  • volume volume

    - 窥察 kuīchá 地形 dìxíng

    - thám thính địa hình.

  • volume volume

    - 窥察 kuīchá 敌人 dírén de 动静 dòngjìng

    - thám thính tình hình của địch.

  • volume volume

    - 窥视 kuīshì 敌情 díqíng

    - thăm dò tình hình của địch.

  • volume volume

    - 管中窥豹 guǎnzhōngkuībào 可见一斑 kějiànyībān

    - nhìn trộm con báo qua cái ống, có thể nhìn thấy một mảng đốm nhỏ.

  • volume volume

    - 窥测 kuīcè 动向 dòngxiàng

    - hướng thăm dò

  • volume volume

    - 谢尔盖 xièěrgài 喜欢 xǐhuan 有人 yǒurén 四处 sìchù 窥探 kuītàn

    - Sergei không thích bất cứ ai xung quanh.

  • volume volume

    - 有人 yǒurén zài 窗外 chuāngwài 窥视 kuīshì

    - Có người nhìn trộm ngoài cửa sổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+8 nét)
    • Pinyin: Kuī , Kuǐ
    • Âm hán việt: Khuy
    • Nét bút:丶丶フノ丶一一ノ丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XJCQO (重十金手人)
    • Bảng mã:U+7AA5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trĩ 豸 (+3 nét)
    • Pinyin: Bào
    • Âm hán việt: Báo
    • Nét bút:ノ丶丶ノフノノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHPI (月竹心戈)
    • Bảng mã:U+8C79
    • Tần suất sử dụng:Cao