Đọc nhanh: 碍胃口 (ngại vị khẩu). Ý nghĩa là: làm giảm sự thèm ăn.
碍胃口 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. làm giảm sự thèm ăn
to impair the appetite
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碍胃口
- 如何 满足 网购 消费者 们 挑剔 的 胃口
- Làm thế nào để đáp ứng nhu cầu sành điệu của những người mua sắm trực tuyến?
- 游泳 对 他 的 胃口
- Bơi lội là sở thích của anh ấy.
- 希望 合 您 的 胃口
- Hy vọng hợp khẩu vị ngài.
- 快 说 吧 , 别掉 我 胃口 了
- Nói nhanh lên đi, đừng có trêu ngươi tớ nữa.
- 天气炎热 , 让 人 没有 胃口
- Trời nóng làm ai cũng ăn mất ngon.
- 他 老人家 身子 健旺 胃口 极好 酒量 跟 先前 亦 是 一般无二
- Lão nhân gia ông ấy thể thể khỏe mạnh, ăn ngon tửu lượng vẫn như trước.
- 他 的 胃口 很大 , 一顿 吃 五 碗饭
- Sức ăn của anh ấy rất lớn, một bữa có thể ăn năm bát cơm.
- 像 我 这么 刁钻 的 胃口 都 能 被 满足
- kiểu người khó chiều như tôi đều có thể thỏa mãn được
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
碍›
胃›