碍难从命 àinán cóngmìng
volume volume

Từ hán việt: 【ngại nan tòng mệnh】

Đọc nhanh: 碍难从命 (ngại nan tòng mệnh). Ý nghĩa là: khó tuân theo mệnh lệnh (thành ngữ); tôi rất bối rối, tôi không thể tuân thủ.

Ý Nghĩa của "碍难从命" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

碍难从命 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khó tuân theo mệnh lệnh (thành ngữ); tôi rất bối rối, tôi không thể tuân thủ

difficult to obey orders (idiom); much to my embarrassment, I am unable to comply

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碍难从命

  • volume volume

    - xiào zhe shuō 恭敬不如从命 gōngjìngbùrúcóngmìng

    - Anh ấy cười và nói: "Tôi xin vâng lời."

  • volume volume

    - 不要 búyào ràng 困难 kùnnán 成为 chéngwéi 障碍 zhàngài

    - Đừng để khó khăn cản đường bạn.

  • volume volume

    - 恕难从命 shùnáncóngmìng

    - xin thứ lỗi cho, không thể theo ý được.

  • volume volume

    - 服从命令 fúcóngmìnglìng

    - Anh ấy tuân theo mệnh lệnh.

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo zhǎng zài 城市 chéngshì zhà dào 农村 nóngcūn 难免 nánmiǎn 露怯 lòuqiè

    - từ nhỏ đến lớn sống ở trong thành phố, mới chuyển đến nông thôn khó tránh khỏi rụt rè.

  • volume volume

    - 万难 wànnán 依从 yīcóng

    - thuận theo mọi khó khăn.

  • volume volume

    - 从不 cóngbù xiàng 困难 kùnnán 低头 dītóu

    - Cô ấy không bao giờ khuất phục trước khó khăn.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 觉得 juéde 难受 nánshòu 要命 yàomìng

    - Hôm nay tôi cảm thấy khó chịu vô cùng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Cōng , Cóng , Zōng , Zòng
    • Âm hán việt: Thung , Tung , Tòng , Tùng , Túng , Tụng
    • Nét bút:ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OO (人人)
    • Bảng mã:U+4ECE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Mìng
    • Âm hán việt: Mệnh
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OMRL (人一口中)
    • Bảng mã:U+547D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+8 nét)
    • Pinyin: ài
    • Âm hán việt: Ngại
    • Nét bút:一ノ丨フ一丨フ一一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRAMI (一口日一戈)
    • Bảng mã:U+788D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+8 nét), chuy 隹 (+2 nét)
    • Pinyin: Nán , Nàn , Nuó
    • Âm hán việt: Nan , Nạn
    • Nét bút:フ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EOG (水人土)
    • Bảng mã:U+96BE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa