碍于 ài yú
volume volume

Từ hán việt: 【ngại ư】

Đọc nhanh: 碍于 (ngại ư). Ý nghĩa là: khốn nhưng.

Ý Nghĩa của "碍于" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

碍于 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khốn nhưng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碍于

  • volume volume

    - 不下 bùxià 脸来 liǎnlái ( 碍于情面 àiyúqíngmiàn 不能 bùnéng 严厉 yánlì 对待 duìdài )

    - không thay đổi sắc mặt được.

  • volume volume

    - 8 人死于 rénsǐyú 途中 túzhōng

    - Tám người trong số họ đã chết trên đường đi.

  • volume volume

    - 公吨 gōngdūn 相当于 xiāngdāngyú 几磅 jǐbàng

    - Bao nhiêu pound trong một tấn?

  • volume volume

    - 一个 yígè 公司 gōngsī yào 发展 fāzhǎn 迅速 xùnsù 得力于 délìyú 聘用 pìnyòng hǎo de 人才 réncái 尤其 yóuqí shì 需要 xūyào 聪明 cōngming de 人才 réncái

    - Sự phát triển nhanh chóng của một công ty phụ thuộc vào việc tuyển dụng nhân tài, đặc biệt là những tài năng thông minh.

  • volume volume

    - 一个 yígè 关于 guānyú 怪物 guàiwu de 传说 chuánshuō

    - Một truyền thuyết về quái vật.

  • volume volume

    - 28 nián 过去 guòqù le 燕国 yānguó 终于 zhōngyú 强盛 qiángshèng 富足 fùzú le

    - trải qua 28 năm, cuối cùng nước Yên đã hùng mạnh giàu có

  • volume volume

    - 默读 mòdú 有助于 yǒuzhùyú 更好 gènghǎo 理解内容 lǐjiěnèiróng

    - Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.

  • volume volume

    - NP300 属于 shǔyú 高固 gāogù 成份 chéngfèn 快速 kuàisù 接着 jiēzhe de 接着 jiēzhe

    - NP300 là chất kết dính nhanh, có độ rắn cao dùng cho đồ nội thất nói chung

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+1 nét)
    • Pinyin: Xū , Yú
    • Âm hán việt: Hu , Vu , Ư
    • Nét bút:一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MD (一木)
    • Bảng mã:U+4E8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+8 nét)
    • Pinyin: ài
    • Âm hán việt: Ngại
    • Nét bút:一ノ丨フ一丨フ一一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRAMI (一口日一戈)
    • Bảng mã:U+788D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao