Đọc nhanh: 眯缝眼儿 (mị phùng nhãn nhi). Ý nghĩa là: dim mắt.
眯缝眼儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dim mắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眯缝眼儿
- 不起眼儿 的 小人物
- người bé nhỏ hèn mọn; nhân vật phụ xoàng xĩnh
- 他 用 工具 扎 了 一个 眼儿
- Anh ấy đã dùng công cụ để đâm một lỗ nhỏ.
- 你 千万别 这么 小心眼儿
- Bạn đừng có bụng dạ hẹp hòi như vậy.
- 上鞋 时 先用 锥子 锥个 眼儿
- khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.
- 他 这个 人 就是 心眼儿 太 多
- Anh ấy đã lo lắng quá mức rồi.
- 她 眯缝 着 眼看 他
- Cô ấy híp mắt, nhìn anh ta.
- 从 门缝 儿里 透出 一丝 光
- Từ khe cửa sổ lóe ra một tia sáng.
- 他 不 说话 , 只是 眯缝 着 眼睛 笑
- anh ấy không nói không rằng, chỉ cười híp mắt lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
眯›
眼›
缝›