Đọc nhanh: 涡轮压缩机 (oa luân áp súc cơ). Ý nghĩa là: máy nén tua bin; máy nén ly tâm.
涡轮压缩机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy nén tua bin; máy nén ly tâm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涡轮压缩机
- 他 压缩 了 背包
- Anh ấy đã nén ba lô lại.
- 他 压缩 了 文件
- Anh ấy đã nén tập tin.
- 压缩机 效率 很 高
- Máy nén có hiệu suất rất cao.
- 大 气球 注入 压缩空气 後 几秒钟 就 充足 了 气
- Sau khi bơm khí nén vào quả bóng bay, chỉ trong vài giây là đủ khí.
- 压缩机 里 有 水汽 吗
- Có hơi ẩm trong máy nén không?
- 涡轮 由 高压 燃气 驱动 旋转
- Tuabin được dẫn động quay bằng khí áp suất cao
- 喷射机 的 黑色 轮廓 在 雾 中 隐隐 显现
- Hình dáng màu đen của máy phun nước hiện lên mờ mịt trong sương mù.
- 手机 被 压得 坏 了
- Điện thoại bị đè hỏng rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
机›
涡›
缩›
轮›