Đọc nhanh: 涡扇 (oa phiến). Ý nghĩa là: động cơ phản lực.
涡扇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. động cơ phản lực
turbofan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涡扇
- 他 陷入 了 爱情 的 漩涡
- Anh ta chìm vào vòng xoáy của tình yêu.
- 他 生气 地扇 了 孩子 一巴掌
- Anh ấy tức giận tát một cái vào mặt đứa trẻ.
- 四 樘 双扇 窗
- bốn bộ cửa sổ hai cánh.
- 别 扇动 他 去 做 坏事
- Đừng xúi giục anh ta làm việc xấu.
- 你 必须 选择 一扇门
- Bạn phải chọn một cánh cửa.
- 风扇 突然 倒旋 起来
- Quạt đột nhiên quay ngược lại.
- 你们 班有 几个 电风扇 ?
- Lớp cậu có mấy cái quạt điện?
- 可是 , 她 却 有着 一对 迷人 的 浅浅的 梨涡 , 笑 起来 那 梨涡 就 会 出现
- Tuy nhiên, cô ấy có núm đồng tiền duyên dáng, sẽ lộ ra khi cô ấy cười.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扇›
涡›