Đọc nhanh: 涡桨 (oa tưởng). Ý nghĩa là: cánh quạt.
涡桨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cánh quạt
turboprop
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涡桨
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 涡河 风光 令人 陶醉
- Cảnh sông Oa Hà làm người ta say mê.
- 涡状 云朵 飘 在 天空 中
- Những đám mây xoáy trôi nổi trên bầu trời.
- 漩涡 让 人 无法 逃脱
- Xoáy nước khiến người ta không thể thoát ra.
- 涡轮 由 高压 燃气 驱动 旋转
- Tuabin được dẫn động quay bằng khí áp suất cao
- 河面上 有个 旋涡
- Trên mặt sông có một cái xoáy nước.
- 涡流 在 河面上 旋转
- Xoáy nước xoay tròn trên mặt sông.
- 画中 的 涡状 线条 优美
- Các đường nét hình xoáy trong bức tranh thật đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桨›
涡›