Đọc nhanh: 涡喷 (oa phún). Ý nghĩa là: tuốc bin phản lực.
涡喷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuốc bin phản lực
turbojet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涡喷
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 喷洒 农药
- phun thuốc trừ sâu.
- 喷水池 开始 喷水 了 , 那 景象 真是 如梦如幻
- Đài phun nước bắt đầu phun nước, cảnh tượng đẹp như mơ
- 可是 , 她 却 有着 一对 迷人 的 浅浅的 梨涡 , 笑 起来 那 梨涡 就 会 出现
- Tuy nhiên, cô ấy có núm đồng tiền duyên dáng, sẽ lộ ra khi cô ấy cười.
- 喷雾器 喷出 闪闪发光 的 雾
- Máy phun sương phun ra những bụi nước lấp lánh.
- 喷薄欲出 的 一轮 红日
- một vầng hồng nhô lên.
- 喷泉 向 空中 喷水
- Đài phun nước phun nước vào không khí.
- 在 进入 喷嘴 之前 , 蒸汽 处于 高压 状态
- Trước khi vào ống phun, hơi nước ở trạng thái áp suất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喷›
涡›