Đọc nhanh: 涡轮发电机 (oa luân phát điện cơ). Ý nghĩa là: Máy phát điện tua bin.
涡轮发电机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy phát điện tua bin
涡轮发电机(turbo-generator)是1997年公布的铁道科学技术名词。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涡轮发电机
- 发电机组 已 安装 到位
- tổ máy phát điện đã lắp đặt đúng thời gian đã định.
- 发电机 已经 装配 好 了
- máy phát điện đã lắp đặt xong rồi.
- 你 有 彩色 电视机 吗 ?
- Bạn có một chiếc tivi màu không?
- 风能 驱动 着 发电机
- Năng lượng gió vận hành máy phát điện.
- 这台 发电机 用 柴油 驱动
- Máy phát điện này chạy bằng dầu diesel.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 他 急 着 要 出发 去 机场
- Anh ấy đang vội đi ra sân bay.
- 发电机 运转 正常
- máy phát điện chạy bình thường
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
机›
涡›
电›
轮›