Đọc nhanh: 涡流 (oa lưu). Ý nghĩa là: dòng xoáy; vận động xoáy (của chất lỏng), dòng cảm ứng điện từ, dòng điện xoáy.
涡流 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. dòng xoáy; vận động xoáy (của chất lỏng)
流体形成旋涡的运动,也指旋涡
✪ 2. dòng cảm ứng điện từ
实心的导体或铁心在交流电场中由于电磁感应所产生的电流涡流能消耗电能并使导体和铁心发热
✪ 3. dòng điện xoáy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涡流
- 不塞不流
- nếu không bịt chỗ này thì chỗ kia sẽ không chảy
- 下流话
- tiếng tục tĩu; lời nói bỉ ổi.
- 不尽 的 人流 涌向 天安门广场
- dòng người vô tận ồ ạt kéo đến quảng trường Thiên An Môn.
- 万古流芳
- tiếng thơm muôn thuở; tiếng thơm muôn đời.
- 黄河 流经 多个 省份
- Sông Hoàng Hà chảy qua nhiều tỉnh.
- 不可 抗拒 的 历史潮流
- trào lưu của lịch sử không gì ngăn được
- 涡流 在 河面上 旋转
- Xoáy nước xoay tròn trên mặt sông.
- 涡河 流经 多个 城镇
- Oa Hà chảy qua nhiều thị trấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
流›
涡›