涡流 wōliú
volume volume

Từ hán việt: 【oa lưu】

Đọc nhanh: 涡流 (oa lưu). Ý nghĩa là: dòng xoáy; vận động xoáy (của chất lỏng), dòng cảm ứng điện từ, dòng điện xoáy.

Ý Nghĩa của "涡流" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

涡流 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. dòng xoáy; vận động xoáy (của chất lỏng)

流体形成旋涡的运动,也指旋涡

✪ 2. dòng cảm ứng điện từ

实心的导体或铁心在交流电场中由于电磁感应所产生的电流涡流能消耗电能并使导体和铁心发热

✪ 3. dòng điện xoáy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涡流

  • volume volume

    - 不塞不流 bùsèbùliú

    - nếu không bịt chỗ này thì chỗ kia sẽ không chảy

  • volume volume

    - 下流话 xiàliúhuà

    - tiếng tục tĩu; lời nói bỉ ổi.

  • volume volume

    - 不尽 bùjìn de 人流 rénliú 涌向 yǒngxiàng 天安门广场 tiānānménguǎngchǎng

    - dòng người vô tận ồ ạt kéo đến quảng trường Thiên An Môn.

  • volume volume

    - 万古流芳 wàngǔliúfāng

    - tiếng thơm muôn thuở; tiếng thơm muôn đời.

  • volume volume

    - 黄河 huánghé 流经 liújīng 多个 duōge 省份 shěngfèn

    - Sông Hoàng Hà chảy qua nhiều tỉnh.

  • volume volume

    - 不可 bùkě 抗拒 kàngjù de 历史潮流 lìshǐcháoliú

    - trào lưu của lịch sử không gì ngăn được

  • volume volume

    - 涡流 wōliú zài 河面上 hémiànshàng 旋转 xuánzhuǎn

    - Xoáy nước xoay tròn trên mặt sông.

  • volume volume

    - 涡河 guōhé 流经 liújīng 多个 duōge 城镇 chéngzhèn

    - Oa Hà chảy qua nhiều thị trấn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:丶丶一丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EYIU (水卜戈山)
    • Bảng mã:U+6D41
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Guō , Wō
    • Âm hán việt: Oa , Qua
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EROB (水口人月)
    • Bảng mã:U+6DA1
    • Tần suất sử dụng:Cao