Đọc nhanh: 某物 (mỗ vật). Ý nghĩa là: thứ gì đó. Ví dụ : - 某物的垫圈 Một máy giặt cho một cái gì đó.
某物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thứ gì đó
something
- 某物 的 垫圈
- Một máy giặt cho một cái gì đó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 某物
- 某物 的 垫圈
- Một máy giặt cho một cái gì đó.
- 故意 夸大 某物 长度 的 时候
- Tôi muốn bạn phóng đại một cái gì đó dài bao nhiêu.
- 那 是 某种 生物
- Đó là một số loại sinh vật.
- 某些 春播作物 进行 冬播 可以 使 种子 复壮
- một số cây trồng vụ xuân đưa vào vụ đông có thể làm cho giống phục tráng.
- 魔力 , 神力 被 认为 是 寓于 某个 人 或 某件 神圣 的 物件 中 的 超自然 力量
- Sức mạnh ma thuật, thần thánh được coi là sức mạnh siêu nhiên hiện diện trong một người hoặc một vật thể thiêng liêng.
- 模子 一种 框架 或 模型 在 其 周围 或 在 其 上 某物 被 塑造 或 成形
- Một cái khuôn hoặc mô hình được sử dụng để tạo hình hoặc định hình một cái gì đó xung quanh hoặc trên nó.
- 这里 看上去 是 某种 重物 造成 的
- Điều này có vẻ như nó được gây ra bởi một số loại vật nặng.
- 信念 对 真理 、 事实 或 某物 的 正确性 在思想上 接受 或 深信不疑
- Sự tin tưởng vào sự thật, sự kiện hoặc tính chính xác của một thứ gì đó trong tư duy được chấp nhận hoặc tin tưởng thật sự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
某›
物›