Đọc nhanh: 某人 (mỗ nhân). Ý nghĩa là: ai đó; một ai đó; một người nào đó. Ví dụ : - 某人给我发了消息。 Ai đó đã gửi tin nhắn cho tôi.. - 某人正在寻找你。 Có người đang tìm bạn.
某人 khi là Đại từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ai đó; một ai đó; một người nào đó
某个人; 用于指代不具体指明的特定人物
- 某人 给我发 了 消息
- Ai đó đã gửi tin nhắn cho tôi.
- 某人 正在 寻找 你
- Có người đang tìm bạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 某人
- 实业家 拥有 、 管理 工业 企业 或 对 某个 工业 产业 拥有 实际 经济 利益 的 人
- Người chủ doanh nghiệp công nghiệp, quản lý doanh nghiệp công nghiệp hoặc có lợi ích kinh tế thực tế đối với một ngành công nghiệp cụ thể.
- 某个 白痴 客人 投 意见箱 的
- Một khách hàng ngốc nghếch nào đó đã đưa một gợi ý vào hộp thư góp ý.
- 恐怖分子 只有 在 某些 条件 下才 释放 人质
- Chỉ có khi một số điều kiện đặc biệt được đáp ứng, kẻ khủng bố mới thả con tin.
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 某人 在 门口 等待
- Có người đợi ở cửa.
- 不要 强制 别人 做 某事
- Đừng cưỡng ép người khác làm việc gì.
- 先知先觉 的 人们 自称 在 某个 领域 受过 特别 启示 的 人
- Những người có trước hiểu biết tự xưng là những người đã nhận được sự khai sáng đặc biệt trong một lĩnh vực nào đó.
- 某人 给我发 了 消息
- Ai đó đã gửi tin nhắn cho tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
某›