Đọc nhanh: 某种 (mỗ chủng). Ý nghĩa là: một số loại (trong số). Ví dụ : - 某种金属 Một số loại kim loại?
某种 khi là Đại từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một số loại (trong số)
some kind (of)
- 某种 金属
- Một số loại kim loại?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 某种
- 某种 密室 吧
- Một số loại hầm trú ẩn.
- 那 是 某种 生物
- Đó là một số loại sinh vật.
- 各个 分行 能 在 微观 层次 上 对 市场 战略 进行 某种 控制
- Mỗi chi nhánh có thể thực hiện một số quyền kiểm soát chiến lược thị trường ở cấp vi mô.
- 刺客 因 某种 政治 原因 杀 了 那个 知名人士
- Sát thủ đã giết người nổi tiếng đó vì một lý do chính trị nào đó.
- 服务费 获得 某种 服务 必须 缴纳 的 费用 , 例如 长途电话 服务费
- Phí dịch vụ là khoản phí phải trả để sử dụng một loại dịch vụ như phí dịch vụ điện thoại gọi xa.
- 模子 一种 框架 或 模型 在 其 周围 或 在 其 上 某物 被 塑造 或 成形
- Một cái khuôn hoặc mô hình được sử dụng để tạo hình hoặc định hình một cái gì đó xung quanh hoặc trên nó.
- 这里 看上去 是 某种 重物 造成 的
- Điều này có vẻ như nó được gây ra bởi một số loại vật nặng.
- 一定 是 某种 外部 应激 源
- Một số loại tác nhân gây căng thẳng bên ngoài lớn đã buộc việc hủy đăng ký này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
某›
种›