Đọc nhanh: 某事 (mỗ sự). Ý nghĩa là: một vấn đề nhất định, thứ gì đó. Ví dụ : - 我是否错过某事? Tôi đã bỏ lỡ một cái gì đó?
某事 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một vấn đề nhất định
a certain matter
✪ 2. thứ gì đó
something
- 我 是否 错过 某事
- Tôi đã bỏ lỡ một cái gì đó?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 某事
- 某件事 让 我 很 烦恼
- Có việc khiến tôi rất phiền não.
- 强行 制止 达蒙 去 做 某事
- Buộc Damon không làm điều gì đó
- 某 做事 总是 不靠 谱
- Một người nào đó làm việc luôn không đáng tin.
- 奖品 , 奖状 称赞 的 某事 , 特别 是 官方 的 奖品 或 奖状
- Giải thưởng, chứng nhận hoặc sự khen ngợi về một điều gì đó, đặc biệt là giải thưởng hoặc chứng nhận chính thức từ cơ quan chính phủ.
- 不要 强制 别人 做 某事
- Đừng cưỡng ép người khác làm việc gì.
- 我 为什么 要 许诺 某事 却 不 履行 呢
- Tại sao tôi lại nói rằng tôi sẽ làm điều gì đó mà không làm điều đó?
- 我 是否 错过 某事
- Tôi đã bỏ lỡ một cái gì đó?
- 信念 对 真理 、 事实 或 某物 的 正确性 在思想上 接受 或 深信不疑
- Sự tin tưởng vào sự thật, sự kiện hoặc tính chính xác của một thứ gì đó trong tư duy được chấp nhận hoặc tin tưởng thật sự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
某›