某时 mǒu shí
volume volume

Từ hán việt: 【mỗ thì】

Đọc nhanh: 某时 (mỗ thì). Ý nghĩa là: thỉnh thoảng. Ví dụ : - 但我知道是明天某时 Nhưng tôi biết là vào ngày mai.

Ý Nghĩa của "某时" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

某时 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thỉnh thoảng

sometime

Ví dụ:
  • volume volume

    - dàn 知道 zhīdào shì 明天 míngtiān mǒu shí

    - Nhưng tôi biết là vào ngày mai.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 某时

  • volume volume

    - 一听 yītīng 这话 zhèhuà 心中 xīnzhōng 顿时 dùnshí 躁动 zàodòng 起来 qǐlai 坐立不安 zuòlìbùān

    - vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.

  • volume volume

    - 一天 yìtiān de 时光 shíguāng 白白浪费 báibáilàngfèi le

    - Uổng phí cả 1 ngày trời.

  • volume volume

    - 故意 gùyì 夸大 kuādà 某物 mǒuwù 长度 chángdù de 时候 shíhou

    - Tôi muốn bạn phóng đại một cái gì đó dài bao nhiêu.

  • volume volume

    - 一个 yígè 小时 xiǎoshí 肯定 kěndìng 考不完 kǎobùwán

    - Một tiếng nhất định thi không xong.

  • volume volume

    - 一壮 yīzhuàng de 时间 shíjiān 大约 dàyuē shì 五分钟 wǔfēnzhōng

    - Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.

  • volume volume

    - dàn 知道 zhīdào shì 明天 míngtiān mǒu shí

    - Nhưng tôi biết là vào ngày mai.

  • volume volume

    - mǒu 一时期 yīshíqī de 文学 wénxué 反映 fǎnyìng 出该 chūgāi 时期 shíqī de 价值观念 jiàzhíguānniàn 审美观念 shěnměiguānniàn

    - Văn học của một thời kỳ cụ thể có thể phản ánh giá trị và quan niệm về thẩm mỹ của thời kỳ đó.

  • volume volume

    - 一定 yídìng shì 某种 mǒuzhǒng 外部 wàibù 应激 yìngjī yuán

    - Một số loại tác nhân gây căng thẳng bên ngoài lớn đã buộc việc hủy đăng ký này

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thì , Thời
    • Nét bút:丨フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ADI (日木戈)
    • Bảng mã:U+65F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Mǒu
    • Âm hán việt: Mỗ
    • Nét bút:一丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TMD (廿一木)
    • Bảng mã:U+67D0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao