Đọc nhanh: 某时 (mỗ thì). Ý nghĩa là: thỉnh thoảng. Ví dụ : - 但我知道是明天某时 Nhưng tôi biết là vào ngày mai.
某时 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thỉnh thoảng
sometime
- 但 我 知道 是 明天 某 时
- Nhưng tôi biết là vào ngày mai.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 某时
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 一天 的 时光 白白浪费 了
- Uổng phí cả 1 ngày trời.
- 故意 夸大 某物 长度 的 时候
- Tôi muốn bạn phóng đại một cái gì đó dài bao nhiêu.
- 一个 小时 肯定 考不完
- Một tiếng nhất định thi không xong.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
- 但 我 知道 是 明天 某 时
- Nhưng tôi biết là vào ngày mai.
- 某 一时期 的 文学 可 反映 出该 时期 的 价值观念 和 审美观念
- Văn học của một thời kỳ cụ thể có thể phản ánh giá trị và quan niệm về thẩm mỹ của thời kỳ đó.
- 一定 是 某种 外部 应激 源
- Một số loại tác nhân gây căng thẳng bên ngoài lớn đã buộc việc hủy đăng ký này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
时›
某›