Đọc nhanh: 某处 (mỗ xứ). Ý nghĩa là: một vài nơi. Ví dụ : - 在西北某处 Nó ở phía tây bắc đâu đó.
某处 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một vài nơi
somewhere
- 在 西北 某处
- Nó ở phía tây bắc đâu đó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 某处
- 不足之处
- điểm chưa tốt
- 在 西北 某处
- Nó ở phía tây bắc đâu đó.
- 不周 之 处 , 尚望 涵容
- có chỗ nào không chu đáo, mong lượng thứ cho.
- 不要 把 人 说 得 一无是处
- không nên nói người ta tồi tệ quá vậy.
- 不要 越权 , 否则 会 有 处罚
- Đừng vượt quyền, nếu không sẽ bị xử phạt.
- 不要 强制 别人 做 某事
- Đừng cưỡng ép người khác làm việc gì.
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
某›