Đọc nhanh: 某地 (mỗ địa). Ý nghĩa là: một số nơi, một vài nơi. Ví dụ : - 湯姆住在波士頓某地。 Tom đang sống ở đâu đó ở Boston.
某地 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một số nơi
some place
✪ 2. một vài nơi
somewhere
- 湯姆住 在 波士 頓 某地
- Tom đang sống ở đâu đó ở Boston.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 某地
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 湯姆住 在 波士 頓 某地
- Tom đang sống ở đâu đó ở Boston.
- 某国 发生 了 地震
- Một nước nào đó đã xảy ra động đất.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 一到 秋天 , 地里 全是 红红的 高粱
- Một khi đến mùa thu, cánh đồng được bao phủ bởi màu đỏ của cây cao lương.
- 一串串 汗珠 洒落 在 地上
- mồ hôi rơi ròng ròng xuống đất.
- 一 刬 地 残害 忠良
- một mực sát hại trung lương
- 一 哈腰 把 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa khom lưng đã làm rớt cây bút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
某›