Đọc nhanh: 搁物架 (các vật giá). Ý nghĩa là: giá (đồ đạc).
搁物架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giá (đồ đạc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搁物架
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 三只 蚂蚁 找 食物
- Ba con kiến đang tìm thức ăn.
- 商店 的 货架 上 各种 你 想要 的 物品 应有尽有
- Có tất cả các loại mặt hàng bạn muốn trên kệ cửa hàng.
- 这个 书架上 摆 的 书 大多 是 浅易 读物
- Hầu hết các cuốn sách trên kệ sách này đều dễ đọc.
- 工人 在 绑架 货物
- Công nhân đang buộc hàng hóa.
- 上边 的 书架 很 整齐
- Kệ sách bên trên rất gọn gàng.
- 柱 , 杆 建筑物 框架 中 横梁 的 支撑物
- Trụ, cột, hỗ trợ của dầm ngang trong khung xây dựng.
- 模子 一种 框架 或 模型 在 其 周围 或 在 其 上 某物 被 塑造 或 成形
- Một cái khuôn hoặc mô hình được sử dụng để tạo hình hoặc định hình một cái gì đó xung quanh hoặc trên nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
搁›
架›
物›